VN520


              

语序

Phiên âm : yǔ xù.

Hán Việt : ngữ tự.

Thuần Việt : trật tự từ; thứ tự từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trật tự từ; thứ tự từ
见〖词序〗


Xem tất cả...